Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nông Thị Thu Trang
Mã sinh viên: 1074140054
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.5 D 4.5 (D) 27/02/2016
2 Phương pháp tính 5.5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
3 Kỹ thuật xúc tác 5.5 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2016
4 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 10/03/2016
5 Kinh tế học đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
7 Hóa học xanh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2016
8 Các phương pháp phân tích điện hóa 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2016
9 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
10 Dụng cụ đo 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2016
11 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 11/05/2016
12 Các phương pháp phân tích trắc quang 7 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2016
13 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7 B 7 (B)
14 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 21/06/2016
15 Kiểm nghiệm dược phẩm 4.5 5 D 5 (D) 09/11/2016
16 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 4.5 5 D 5 (D) 14/11/2016
17 Kỹ thuật môi trường 6 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2016
18 Hóa kỹ thuật đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2016
19 Kỹ thuật môi trường 2 3.3 F 3.3 (F) 24/08/2016
20 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7 7.4 B 7.4 (B) 31/08/2016
21 Kỹ thuật phân tích hiện đại 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2017
22 Phương pháp chiết và sắc ký 8 7.5 B 7.5 (B) 24/03/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo