Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Hường
Mã sinh viên: 1074140058
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 6.1 C 6.1 (C) 27/02/2016
2 Hóa lý 2 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2016
3 Phương pháp tính 2.5 4.2 D 4.2 (D) 22/02/2016
4 Kỹ thuật xúc tác 5.5 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2016
5 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/03/2016
6 Kinh tế học đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2016
7 Quá trình và thiết bị cơ học 8.5 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
9 Hóa học xanh 5 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
10 Giáo dục thể chất 4 2 3.7 F 3.7 (F) 21/06/2016
11 Các phương pháp phân tích điện hóa 8.5 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2016
12 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
13 Dụng cụ đo 4 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2016
14 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 24/05/2016
15 Các phương pháp phân tích trắc quang 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
16 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7 B 7 (B)
17 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 6 6 C 6 (C) 14/11/2016
18 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 7.5 7.4 B 7.4 (B) 02/11/2016
19 Kiểm nghiệm dược phẩm 5.5 6 C 6 (C) 09/11/2016
20 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2017
21 Kỹ thuật phân tích hiện đại 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2017
22 Phương pháp chiết và sắc ký 8.5 7.8 B 7.8 (B) 24/03/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo