Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đức Minh
Mã sinh viên: 1074140064
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 6 C 6 (C) 27/02/2016
2 Hóa lý 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2016
3 Phương pháp tính 4 4.5 D 4.5 (D) 22/02/2016
4 Kỹ thuật xúc tác 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2016
5 Tiếng Anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 10/03/2016
6 Quá trình và thiết bị cơ học 5 4.8 D 4.8 (D) 19/02/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
8 Hóa học xanh 5 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
9 Giáo dục thể chất 4 I (I)
10 Công nghệ mạ điện ** ** ** (I) 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công nghệ các chất kiềm I (I)
12 Giáo dục thể chất 5 7 4.7 D 4.7 (D) 18/05/2016
13 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
14 Dụng cụ đo I (I)
15 Các phương pháp phân tích trắc quang I (I)
16 Công nghệ mạ điện I (I)
17 Công nghệ gốm sứ 4 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2016
18 Phân tích môi trường I (I)
19 Công nghệ các chất kiềm I (I)
20 Hóa học vật liệu nano 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
21 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 6 6.3 C 6.3 (C) 12/05/2017
22 Vật liệu vô cơ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Dụng cụ đo ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Công nghệ xi măng 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2017
25 Dụng cụ đo ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Chất màu vô cơ công nghiệp 4.5 5.8 C 5.8 (C) 17/03/2017
27 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo