Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Trường
Mã sinh viên: 1074140066
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 08/03/2016
2 Phương pháp tính 8 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2016
3 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 10/03/2016
4 Giáo dục thể chất 4 I (I)
5 Hóa học xanh 6 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2017
6 Các phương pháp phân tích điện hóa 4 4.9 D 4.9 (D) 06/07/2016
7 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 13/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
9 Dụng cụ đo 3.5 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2016
10 Các phương pháp phân tích trắc quang 5.5 6 C 6 (C) 24/06/2016
11 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 6.5 C 6.5 (C)
12 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 6.5 6.2 C 6.2 (C) 14/11/2016
13 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 6 6.3 C 6.3 (C) 02/11/2016
14 Kiểm nghiệm dược phẩm 5.5 6.2 C 6.2 (C) 09/11/2016
15 Hóa lý 2 I (I)
16 Hóa lý 2 I (I)
17 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 6 C 6 (C) 21/02/2016
18 Kỹ thuật xúc tác 6.5 6.2 C 6.2 (C) 26/08/2016
19 Kỹ thuật phân tích hiện đại ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Phương pháp chiết và sắc ký ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 7 B 7 (B)
22 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo