Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hoa
Mã sinh viên: 1074140067
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 08/03/2016
2 Tiếng Anh 3 6 5.5 C 5.5 (C) 10/03/2016
3 Giáo dục thể chất 4 I (I)
4 Kinh tế học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 12/03/2016
5 Hóa học xanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/02/2017
6 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 18/05/2016
7 Phân tích môi trường 8.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2016
8 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
9 Dụng cụ đo 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
10 Các phương pháp phân tích trắc quang 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
12 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 1.5 3.6 F 3.6 (F) 23/12/2016
13 Công nghệ giấy 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
14 An toàn lao động 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
15 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.1 B 8.1 (B) 23/12/2016
16 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 6.5 7 B 7 (B) 12/12/2016
17 Công nghệ vật liệu compozit 5.5 6.1 C 6.1 (C) 11/05/2017
18 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6 6.3 C 6.3 (C) 11/05/2017
19 Hóa vô cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2017
20 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
21 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5.5 C 5.5 (C) 21/02/2016
22 Kỹ thuật môi trường 3.5 4.2 D 4.2 (D) 24/08/2016
23 Kỹ thuật phản ứng 4.5 5 D 5 (D) 26/08/2016
24 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8 7.9 B 7.9 (B) 31/08/2016
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2017
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo