Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quỳnh Ly
Mã sinh viên: 1074140070
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 11/03/2016
2 Phương pháp tính 3 3.5 F 3.5 (F) 22/02/2016
3 Kinh tế học đại cương 6 5.9 C 5.9 (C) 12/03/2016
4 Hóa học xanh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/02/2017
5 Các phương pháp phân tích điện hóa 8 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2016
6 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
7 Dụng cụ đo 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2016
8 Các phương pháp phân tích trắc quang 8.5 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2016
9 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7 B 7 (B)
10 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 6 5.7 C 5.7 (C) 14/11/2016
11 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 7 7 B 7 (B) 02/11/2016
12 Kiểm nghiệm dược phẩm 4.5 4.7 D 4.7 (D) 09/11/2016
13 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2017
14 Hóa lý 2 4 4.6 D 4.6 (D) 04/07/2017
15 Phương pháp tính 9 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2017
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 15/08/2016
17 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5.6 C 5.6 (C) 21/02/2016
18 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2017
19 Phương pháp tính I (I)
20 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 11/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật xúc tác 8 8.2 B 8.2 (B) 26/08/2016
22 Kỹ thuật phân tích hiện đại 7 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2017
23 Phương pháp chiết và sắc ký 8 7 B 7 (B) 24/03/2017
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo