Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Dung
Mã sinh viên: 1074140071
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 08/03/2016
2 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
3 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 10/03/2016
4 Giáo dục thể chất 4 I (I)
5 Hóa học xanh 8.5 8.4 B 8.4 (B) 21/02/2017
6 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
7 Dụng cụ đo 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
8 Các phương pháp phân tích trắc quang 7.5 7.6 B 7.6 (B) 24/06/2016
9 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 18/05/2016
10 Phân tích môi trường 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2016
11 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
12 Công nghệ giấy 5.5 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2016
13 Công nghệ vật liệu compozit 5.5 6 C 6 (C) 11/05/2017
14 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 4.5 5.4 D 5.4 (D) 11/05/2017
15 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/05/2017
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 15/08/2016
17 Quá trình và thiết bị truyền khối 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2016
18 Hóa lý 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2017
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo