Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thu Trang
Mã sinh viên: 1074140074
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 11/03/2016
2 Phương pháp tính 5.5 6 C 6 (C) 22/02/2016
3 Kinh tế học đại cương 9 7.6 B 7.6 (B) 12/03/2016
4 Các phương pháp phân tích điện hóa 5 5.5 C 5.5 (C) 06/07/2016
5 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
6 Dụng cụ đo 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2016
7 Các phương pháp phân tích trắc quang 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
8 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.5 B 7.5 (B)
9 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 5.5 5.3 D 5.3 (D) 14/11/2016
10 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 6.5 6.9 C 6.9 (C) 02/11/2016
11 Kiểm nghiệm dược phẩm 4.5 5.2 D 5.2 (D) 09/11/2016
12 Hóa lý 2 6.5 6.2 C 6.2 (C) 04/07/2017
13 Giáo dục thể chất 4 6 5.8 C 5.8 (C) 12/07/2017
14 Hóa học xanh ** ** ** ** 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Hóa học xanh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2017
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/08/2016
17 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 6.1 C 6.1 (C) 21/02/2016
18 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 27/02/2017
19 Kỹ thuật xúc tác 8 8.2 B 8.2 (B) 26/08/2016
20 Quá trình và thiết bị cơ học 7 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2016
21 Kỹ thuật phân tích hiện đại 8.5 7.5 B 7.5 (B) 24/03/2017
22 Phương pháp chiết và sắc ký 8.5 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo