1
|
Giáo dục thể chất 4
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
08/03/2016
|
|
|
2
|
Phương pháp tính
|
9.5
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
22/02/2016
|
|
|
3
|
Tiếng Anh 3
|
6.5
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
10/03/2016
|
|
|
4
|
Giáo dục thể chất 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Kinh tế học đại cương
|
9.5
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
12/03/2016
|
|
|
6
|
Đồ án môn học Quá trình thiết bị
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Dụng cụ đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Các phương pháp phân tích trắc quang
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
24/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Giáo dục thể chất 5
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
18/05/2016
|
|
|
10
|
Phân tích môi trường
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Hóa phân tích
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Công nghệ giấy
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
24/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Công nghệ chế biến dầu mỏ
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
29/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|