Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mai Anh
Mã sinh viên: 1074140076
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 08/03/2016
2 Phương pháp tính 4 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2016
3 Tiếng Anh 3 6.5 6 C 6 (C) 10/03/2016
4 Giáo dục thể chất 4 I (I)
5 Hóa học xanh 9.5 9.1 A 9.1 (A) 21/02/2017
6 Các phương pháp phân tích điện hóa 9 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2016
7 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
8 Dụng cụ đo 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
9 Các phương pháp phân tích trắc quang 7 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2016
10 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 18/05/2016
11 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.5 B 7.5 (B)
12 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 8 7.3 B 7.3 (B) 14/11/2016
13 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 6 6.7 C 6.7 (C) 02/11/2016
14 Kiểm nghiệm dược phẩm 5.5 6 C 6 (C) 09/11/2016
15 Hóa lý 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2017
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 15/08/2016
17 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/02/2016
18 Kỹ thuật xúc tác 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/08/2016
19 Kỹ thuật phân tích hiện đại 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/03/2017
20 Phương pháp chiết và sắc ký 8.5 8.2 B 8.2 (B) 24/03/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 7 B 7 (B)
22 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 7.5 7.6 B 7.6 (B) 17/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo