Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Trung Đức
Mã sinh viên: 1074140078
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2016
2 Phương pháp tính 6.5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
3 Kinh tế học đại cương 7.5 7 B 7 (B) 12/03/2016
4 Các phương pháp phân tích điện hóa 6 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2016
5 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
6 Dụng cụ đo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
7 Các phương pháp phân tích trắc quang 8.5 8.1 B 8.1 (B) 24/06/2016
8 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.5 B 7.5 (B)
9 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 8.5 7.5 B 7.5 (B) 14/11/2016
10 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/11/2016
11 Kiểm nghiệm dược phẩm 5 5.8 C 5.8 (C) 09/11/2016
12 Hóa lý 2 5 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2017
13 Hóa học xanh 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
14 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 24/04/2017
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/08/2016
16 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5.5 C 5.5 (C) 21/02/2016
18 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2016
19 Kỹ thuật xúc tác 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2016
20 Kỹ thuật phân tích hiện đại 8 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2017
21 Phương pháp chiết và sắc ký 9 8.3 B 8.3 (B) 24/03/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo