1
|
Tài chính quốc tế
|
5.5
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
19/02/2016
|
|
|
2
|
Tiếng Anh Thương mại
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Kế toán ngân hàng
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
08/02/2016
|
|
|
4
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Mô hình toán kinh tế
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
25/02/2016
|
|
|
6
|
Ngân hàng thương mại
|
5.5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
28/02/2016
|
|
|
7
|
Lập và phân tích dự án đầu tư
|
4.5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
01/07/2016
|
|
|
8
|
Tin học quản lý tài chính
|
8
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
15/07/2016
|
|
|
9
|
Phân tích tài chính doanh nghiệp
|
7.5
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
16/07/2016
|
|
|
10
|
Phân tích đầu tư chứng khoán
|
5.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
27/06/2016
|
|
|
11
|
Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
27/06/2016
|
|
|
12
|
Định giá tài sản
|
7.5
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
08/11/2016
|
|
|
13
|
Kinh tế bảo hiểm
|
8.5
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
14/11/2016
|
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 4
|
7
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
22/08/2016
|
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 5
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
20/08/2016
|
|
|
16
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
17
|
Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
30/03/2017
|
|
|
18
|
Thanh toán quốc tế
|
9
|
|
9.1
|
|
A
|
|
9.1 (A)
|
28/03/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|