Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thái Bảo
Mã sinh viên: 1074370124
Lớp: CĐ-ĐH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tài chính quốc tế 4 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2016
2 Tiếng Anh Thương mại I (I)
3 Kế toán ngân hàng 5 5.4 D 5.4 (D) 08/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
5 Mô hình toán kinh tế 2 3.3 F 3.3 (F) 25/02/2016
6 Ngân hàng thương mại 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/02/2016
7 Lập và phân tích dự án đầu tư 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/07/2016
8 Tin học quản lý tài chính 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/07/2016
9 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2016
10 Phân tích đầu tư chứng khoán ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 5 5.4 D 5.4 (D) 27/06/2016
12 Định giá tài sản 7 7.2 B 7.2 (B) 08/11/2016
13 Kinh tế bảo hiểm 9 8.5 A 8.5 (A) 14/11/2016
14 Giáo dục thể chất 5 6 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2016
15 Tài chính quốc tế 6 6.6 C 6.6 (C) 16/12/2016
16 Phân tích đầu tư chứng khoán ** ** ** ** 27/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2016
18 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
19 Mô hình toán kinh tế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2016
20 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8 B 8 (B)
22 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 6.5 7.1 B 7.1 (B) 30/03/2017
23 Thanh toán quốc tế 7 7.7 B 7.7 (B) 28/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo