| 1 | Tài chính quốc tế | 2 |  | 4.1 |  | D |  | 4.1 (D) | 19/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Tiếng Anh Thương mại |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Kế toán ngân hàng | 6 |  | 6.1 |  | C |  | 6.1 (C) | 08/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Mô hình toán kinh tế | 4 |  | 4.5 |  | D |  | 4.5 (D) | 25/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Ngân hàng thương mại | 3 |  | 4.3 |  | D |  | 4.3 (D) | 28/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Lập và phân tích dự án đầu tư | 4.5 |  | 4.9 |  | D |  | 4.9 (D) | 01/07/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Tin học quản lý tài chính |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 16/07/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Phân tích đầu tư chứng khoán | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 27/06/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng | 6 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 27/06/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Định giá tài sản |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Kinh tế bảo hiểm |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Giáo dục thể chất 4 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Thanh toán quốc tế | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |