Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Hồng Sơn
Mã sinh viên: 1074370150
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tài chính quốc tế ** ** ** (I) 19/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng Anh Thương mại I (I)
3 Kế toán ngân hàng I (I)
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
5 Mô hình toán kinh tế ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Ngân hàng thương mại ** ** ** (I) 28/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Lập và phân tích dự án đầu tư 5.5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2016
8 Tin học quản lý tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2016
9 Phân tích tài chính doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 16/07/2016
10 Phân tích đầu tư chứng khoán 4 4.9 D 4.9 (D) 27/06/2016
11 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 4.5 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2016
12 Tiếng Anh Thương mại I (I)
13 Định giá tài sản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/11/2016
14 Kinh tế bảo hiểm 7.5 7.4 B 7.4 (B) 14/11/2016
15 Mô hình toán kinh tế 5.5 5.1 D 5.1 (D) 28/12/2016
16 Kế toán ngân hàng 5.5 6.4 C 6.4 (C) 19/12/2016
17 Tài chính quốc tế 9.5 8.8 A 8.8 (A) 16/12/2016
18 Ngân hàng thương mại 5.5 6.5 C 6.5 (C) 18/02/2017
19 Mô hình toán kinh tế 3.5 3 F 3 (F) 25/08/2016
20 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 11/08/2016
21 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2016
22 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/03/2017
23 Thanh toán quốc tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/03/2017
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo