Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Hạnh
Mã sinh viên: 1074710562
Lớp: CĐ-ĐH KT 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Luật và chuẩn mực kế toán 9 8.5 A 8.5 (A) 23/02/2016
2 Kế toán tài chính 4 4 5.3 D 5.3 (D) 26/02/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 29/10/2015
4 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
5 Kế toán quản trị 2 7 7.3 B 7.3 (B) 21/02/2016
6 Tiếng Anh Thương mại I (I)
7 Toán cao cấp 2C 3 4.3 D 4.3 (D) 21/02/2016
8 Hệ thống thông tin kế toán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2016
9 Kế toán công ty 6.5 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2017
10 Kế toán công 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2016
11 Kế toán tài chính 3 2 3.8 F 3.8 (F) 06/07/2016
12 Kinh tế lượng 6 4.9 D 4.9 (D) 26/07/2016
13 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 18/05/2016
14 Kiểm toán tài chính 2.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
15 Phân tích báo cáo tài chính 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
16 Kế toán tài chính 4 7 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2016
17 Kế toán xuất nhập khẩu 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/11/2016
18 Kiểm toán tài chính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
19 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 08/11/2016
20 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8 B 8 (B) 04/11/2016
21 Kế toán tài chính 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2017
22 Kế toán quản trị 1 8 8 B 8 (B) 26/08/2016
23 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2017
24 Kế toán tài chính 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2017
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo