Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Ngọc Ánh
Mã sinh viên: 1074710592
Lớp: CĐĐH KẾ TOÁN 6_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 29/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hệ thống thông tin kế toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2016
3 Tiếng Anh Thương mại I (I)
4 Toán cao cấp 2C 2 3.5 F 3.5 (F) 21/02/2016
5 Kế toán quản trị 2 2 3.6 F 3.6 (F) 21/02/2016
6 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2016
7 Kế toán tài chính 4 5 5.5 C 5.5 (C) 26/02/2016
8 Toán cao cấp 2C I (I)
9 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2016
10 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
11 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 22/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kiểm toán tài chính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
13 Giáo dục thể chất 5 I (I)
14 Kinh tế lượng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2016
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2016
16 Kế toán quản trị 2 ** ** ** ** 13/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng Anh Thương mại I (I)
18 Toán cao cấp 2C ** ** ** ** 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo