Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thủy
Mã sinh viên: 1074710612
Lớp: CĐ-ĐH KT 4 K 10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2C 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/02/2016
2 Kế toán tài chính 4 4.5 6 C 6 (C) 26/02/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
4 Kế toán quản trị 2 5.5 6 C 6 (C) 21/02/2016
5 Tiếng Anh Thương mại I (I)
6 Hệ thống thông tin kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2016
7 Luật và chuẩn mực kế toán 4 5 D 5 (D) 21/02/2016
8 Kế toán công ty 8 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2017
9 Phân tích báo cáo tài chính ** ** ** ** 09/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kinh tế lượng 2.5 3.2 F 3.2 (F) 26/07/2016
11 Giáo dục thể chất 5 I (I)
12 Kiểm toán tài chính 8.5 8 B 8 (B) 29/06/2016
13 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 23/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2016
15 Kinh tế lượng 5 6.1 C 6.1 (C) 23/11/2016
16 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 5.9 C 5.9 (C) 08/11/2016
17 Kế toán xuất nhập khẩu 7 7.3 B 7.3 (B) 07/11/2016
18 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
19 Giáo dục thể chất 4 9 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2017
20 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2016
21 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2017
22 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/03/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo