Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thủy
Mã sinh viên: 1074710615
Lớp: CĐĐH KẾ TOÁN 6_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
2 Hệ thống thông tin kế toán 5 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2016
3 Tiếng Anh Thương mại I (I)
4 Toán cao cấp 2C 1.5 2.8 F 2.8 (F) 21/02/2016
5 Kế toán quản trị 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 21/02/2016
6 Luật và chuẩn mực kế toán ** ** ** ** 23/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kế toán tài chính 4 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/02/2016
8 Toán cao cấp 2C 8.5 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2017
9 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2016
10 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
11 Giáo dục thể chất 4 1 3 F 3 (F) 22/06/2016
12 Kiểm toán tài chính 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
13 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 18/05/2016
14 Kinh tế lượng 2.5 4 D 4 (D) 28/06/2016
15 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2016
16 Kế toán tài chính 4 2.5 4 D 4 (D) 17/12/2016
17 Toán cao cấp 2C ** ** ** ** 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 22/08/2016
19 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo