Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hiền
Mã sinh viên: 1074720754
Lớp: CĐĐH KẾ TOÁN 8_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2C 3 4 D 4 (D) 21/02/2016
2 Hệ thống thông tin kế toán 3 4.1 D 4.1 (D) 27/02/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 29/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tiếng Anh Thương mại I (I)
5 Kế toán tài chính 4 3.5 4.6 D 4.6 (D) 26/02/2016
6 Kế toán quản trị 2 6 6.5 C 6.5 (C) 21/02/2016
7 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2016
8 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
9 Kinh tế lượng 1.5 3.4 F 3.4 (F) 28/06/2016
10 Kiểm toán tài chính 2.5 3.9 F 3.9 (F) 29/06/2016
11 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2016
12 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 24/05/2016
13 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2016
14 Kế toán tài chính 4 4 5.1 D 5.1 (D) 26/08/2016
15 Kiểm toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
16 Kinh tế lượng I (I)
17 Kinh tế lượng 2 3.2 F 3.2 (F) 16/02/2017
18 Kế toán tài chính 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo