Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Kim Anh
Mã sinh viên: 1074721608
Lớp: CĐ-ĐH KT 14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2C 1.5 3.2 F 3.2 (F) 25/03/2016
2 Kế toán quản trị 2 3.5 5 D 5 (D) 01/04/2016
3 Kế toán tài chính 4 4 5.2 D 5.2 (D) 01/04/2016
4 Hệ thống thông tin kế toán 3 4.2 D 4.2 (D) 25/03/2016
5 Luật và chuẩn mực kế toán 3 4.5 D 4.5 (D) 07/04/2016
6 Tiếng Anh Thương mại I (I)
7 Toán cao cấp 2C 2 3.7 F 3.7 (F) 14/02/2017
8 Luật và chuẩn mực kế toán 0 1.7 F 1.7 (F) 03/07/2017
9 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
10 Kinh tế lượng 3 3.7 F 3.7 (F) 07/09/2016
11 Kế toán và lập báo cáo thuế 0.5 2.8 F 2.8 (F) 29/08/2016
12 Kiểm toán tài chính 4.5 3.7 F 3.7 (F) 01/09/2016
13 Phân tích báo cáo tài chính ** ** ** ** 08/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Giáo dục thể chất 4 2 3.2 F 3.2 (F) 21/06/2016
15 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
16 Giáo dục thể chất 4 6 5.8 C 5.8 (C) 15/06/2017
17 Kinh tế lượng 2 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
18 Kiểm toán tài chính 8.5 8.1 B 8.1 (B) 17/02/2017
19 Phân tích báo cáo tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2017
20 Kinh tế lượng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2017
21 Toán cao cấp 2C 6.5 7 B 7 (B) 23/08/2017
22 Giáo dục thể chất 5 7 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2017
23 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo