Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thùy Nhung
Mã sinh viên: 1074721633
Lớp: CĐ-ĐH KT 14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2C 2.5 3.7 F 3.7 (F) 25/03/2016
2 Kế toán quản trị 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/04/2016
3 Giáo dục thể chất 4 1 2.7 F 2.7 (F) 01/03/2016
4 Kế toán tài chính 4 4 5.2 D 5.2 (D) 01/04/2016
5 Hệ thống thông tin kế toán 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/03/2016
6 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/04/2016
7 Tiếng Anh Thương mại I (I)
8 Kinh tế lượng 5.5 6 C 6 (C) 07/09/2016
9 Kế toán và lập báo cáo thuế 3.5 4.9 D 4.9 (D) 29/08/2016
10 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 18/05/2016
11 Kiểm toán tài chính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2016
12 Phân tích báo cáo tài chính 5 6 C 6 (C) 08/09/2016
13 Kế toán quản trị 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/11/2016
14 Lý thuyết kiểm toán 6 6.5 C 6.5 (C) 04/11/2016
15 Kế toán tài chính 3 4.5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
16 Hệ thống thông tin kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 12/02/2017
17 Toán cao cấp 2C 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2016
18 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2017
19 Giáo dục thể chất 4 1 2.3 F 2.3 (F) 22/08/2016
20 Kế toán công 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 17/03/2017
21 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo