| 1 | Toán cao cấp 2C | 2 |  | 3.3 |  | F |  | 3.3 (F) | 25/03/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Kế toán quản trị 2 | 1 |  | 3.3 |  | F |  | 3.3 (F) | 01/04/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Kế toán tài chính 4 | 8 |  | 7.8 |  | B |  | 7.8 (B) | 01/04/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Hệ thống thông tin kế toán | 5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 25/03/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Luật và chuẩn mực kế toán | 7.5 |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) | 07/04/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Tiếng Anh Thương mại |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Kinh tế lượng | 5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 07/09/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Kế toán và lập báo cáo thuế | 6 |  | 6.2 |  | C |  | 6.2 (C) | 29/08/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Kiểm toán tài chính | 7 |  | 7.2 |  | B |  | 7.2 (B) | 01/09/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Phân tích báo cáo tài chính | 6.5 |  | 6.9 |  | C |  | 6.9 (C) | 08/09/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Giáo dục thể chất 4 | 7 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 21/06/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Giáo dục thể chất 5 | 7 |  | 7.2 |  | B |  | 7.2 (B) | 09/12/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Toán cao cấp 2C | 8 |  | 7.8 |  | B |  | 7.8 (B) | 25/08/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kế toán) |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |