Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Ánh Nguyệt
Mã sinh viên: 1074730889
Lớp: CĐĐH KẾ TOÁN 9_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 4 5 6.2 C 6.2 (C) 26/02/2016
2 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 6 C 6 (C) 23/02/2016
3 Hệ thống thông tin kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
5 Kế toán quản trị 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2016
6 Toán cao cấp 2C 4 5.3 D 5.3 (D) 21/02/2016
7 Tiếng Anh Thương mại I (I)
8 Kinh tế lượng 2 3.8 F 3.8 (F) 28/06/2016
9 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2016
10 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 18/05/2016
11 Kiểm toán tài chính 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
12 Kinh tế lượng I (I)
13 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
14 Kế toán quản trị 1 ** ** ** ** 17/11/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
16 Giáo dục thể chất 4 2 3.7 F 3.7 (F) 26/06/2016
17 Kế toán tài chính 3 I (I)
18 Kế toán quản trị 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kế toán công 1 3 4.8 D 4.8 (D) 17/06/2016
20 Kinh tế lượng I (I)
21 Kinh tế lượng I (I)
22 Kế toán tài chính 3 8 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2017
23 Kinh tế lượng 6.5 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2017
24 Sử dụng trình chiếu nâng cao (I)
25 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 22/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
27 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo