Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Huệ
Mã sinh viên: 1074730937
Lớp: CĐ-ĐH KT10 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh Thương mại I (I)
2 Hệ thống thông tin kế toán 3 4 D 4 (D) 27/02/2016
3 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2016
4 Toán cao cấp 2C 4 4.5 D 4.5 (D) 21/02/2016
5 Kế toán tài chính 4 4 4.7 D 4.7 (D) 26/02/2016
6 Kế toán quản trị 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 21/02/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
8 Kiểm toán tài chính 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
9 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
10 Kinh tế lượng ** ** ** ** 28/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
12 Hệ thống thông tin kế toán ** ** ** (I) 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kế toán tài chính 4 I (I)
14 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
15 Sử dụng trình chiếu nâng cao (I)
16 Giáo dục thể chất 4 7 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2017
17 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 21/04/2017
18 Kế toán và lập báo cáo thuế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kinh tế lượng 3 4.8 D 4.8 (D) 24/08/2017
20 Toán cao cấp 2C ** ** ** (I) 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo