Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Huyền
Mã sinh viên: 1074730946
Lớp: CĐ-ĐH KT 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán quản trị 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2016
2 Kế toán tài chính 4 6.5 7.4 B 7.4 (B) 26/02/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 4.7 D 4.7 (D) 29/10/2015
4 Hệ thống thông tin kế toán 7.5 7.1 B 7.1 (B) 27/02/2016
5 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6 C 6 (C) 23/02/2016
6 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 26/02/2016
7 Toán cao cấp 2C 9 9.2 A 9.2 (A) 21/02/2016
8 Tiếng Anh Thương mại I (I)
9 Kinh tế lượng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2016
10 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2016
11 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 3.5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2016
12 Kế toán công 1 9 8.8 A 8.8 (A) 25/06/2016
13 Kế toán tài chính 3 5.5 6.4 C 6.4 (C) 06/07/2016
14 Kiểm toán tài chính 6 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
15 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 08/11/2016
16 Lý thuyết kiểm toán 5.5 6 C 6 (C) 04/11/2016
17 Kế toán công ty 6 6.9 C 6.9 (C) 22/12/2016
18 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/02/2017
19 Kế toán quản trị 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/08/2016
20 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2016
21 Tổ chức công tác kế toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo