Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Nhung
Mã sinh viên: 1074730951
Lớp: CĐ-ĐH KT10 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh Thương mại I (I)
2 Hệ thống thông tin kế toán 4.5 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2016
3 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5.2 D 5.2 (D) 23/02/2016
4 Toán cao cấp 2C 1.5 3 F 3 (F) 21/02/2016
5 Kế toán tài chính 4 3 4.8 D 4.8 (D) 26/02/2016
6 Kế toán quản trị 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/02/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
8 Kiểm toán tài chính 6 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
9 Kế toán và lập báo cáo thuế 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2016
10 Kinh tế lượng 8.5 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2016
11 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
12 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
13 Sử dụng trình chiếu nâng cao (I)
14 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 10/12/2016
15 Kế toán công 1 6 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
16 Toán cao cấp 2C 8.5 8.6 A 8.6 (A) 25/08/2016
17 Kế toán quản trị 1 5 6.2 C 6.2 (C) 26/08/2016
18 Kế toán tài chính 3 3 4.7 D 4.7 (D) 21/02/2017
19 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo