1
|
Kế toán tài chính 4
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
01/04/2016
|
|
|
2
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
3.5
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
25/03/2016
|
|
|
3
|
Luật và chuẩn mực kế toán
|
3
|
|
3.8
|
|
F
|
|
3.8 (F)
|
07/04/2016
|
|
|
4
|
Kế toán quản trị 2
|
3.5
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
01/04/2016
|
|
|
5
|
Toán cao cấp 2C
|
1
|
|
1.5
|
|
F
|
|
1.5 (F)
|
25/03/2016
|
|
|
6
|
Tiếng Anh Thương mại
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Toán cao cấp 2C
|
3.5
|
|
3.7
|
|
F
|
|
3.7 (F)
|
14/02/2017
|
|
|
8
|
Kế toán và lập báo cáo thuế
|
2
|
|
3.2
|
|
F
|
|
3.2 (F)
|
29/08/2016
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 4
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
28/07/2016
|
|
|
10
|
Kiểm toán tài chính
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
01/09/2016
|
|
|
11
|
Kinh tế lượng
|
4.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
07/09/2016
|
|
|
12
|
Phân tích báo cáo tài chính
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
08/09/2016
|
|
|
13
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Luật và chuẩn mực kế toán
|
3.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
29/12/2016
|
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 5
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
06/12/2017
|
|
|
16
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Kế toán và lập báo cáo thuế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Kế toán và lập báo cáo thuế
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
15/02/2017
|
|
|
19
|
Toán cao cấp 2C
|
4
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
23/08/2017
|
|
|
20
|
Toán cao cấp 2C
|
0.5
|
|
2.3
|
|
F
|
|
2.3 (F)
|
25/08/2016
|
|
|
21
|
Giáo dục thể chất 5
|
2
|
|
3.3
|
|
F
|
|
3.3 (F)
|
22/08/2016
|
|
|
22
|
Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kế toán)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|