Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tiến Dũng
Mã sinh viên: 1074731838
Lớp: CĐ-ĐH KT 17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5.5 C 5.5 (C) 07/04/2016
2 Kế toán quản trị 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/04/2016
3 Hệ thống thông tin kế toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/03/2016
4 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2016
5 Toán cao cấp 2C 2 3.5 F 3.5 (F) 25/03/2016
6 Kế toán tài chính 4 7.5 7.2 B 7.2 (B) 01/04/2016
7 Tiếng Anh Thương mại I (I)
8 Kiểm toán tài chính 7 7 B 7 (B) 01/09/2016
9 Kế toán công 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2016
10 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 12/05/2016
11 Kế toán và lập báo cáo thuế 1 2.4 F 2.4 (F) 29/08/2016
12 Kinh tế lượng 8.5 8 B 8 (B) 07/09/2016
13 Phân tích báo cáo tài chính 8 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2016
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/09/2016
15 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
16 Lý thuyết kiểm toán 6 6.3 C 6.3 (C) 04/11/2016
17 Lý thuyết kiểm toán 0.5 2.3 F 2.3 (F) 27/06/2016
18 Toán cao cấp 2C I (I)
19 Toán cao cấp 2C ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Toán cao cấp 2C 2 3.8 F 3.8 (F) 25/08/2016
21 Kế toán quản trị 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2016
22 Kế toán tài chính 3 6 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2017
23 Kế toán công 1 I (I)
24 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo