Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Toàn
Mã sinh viên: 1074731839
Lớp: CĐ-ĐH KT 13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2C 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2016
2 Tiếng Anh Thương mại I (I)
3 Luật và chuẩn mực kế toán 1.5 3 F 3 (F) 21/02/2016
4 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2016
5 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2016
6 Kế toán quản trị 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/02/2016
7 Kế toán tài chính 4 3.5 4.9 D 4.9 (D) 26/02/2016
8 Kế toán công ty 2 4.2 D 4.2 (D) 22/02/2017
9 Phân tích báo cáo tài chính ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 11/05/2016
11 Kiểm toán tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
12 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6 C 6 (C) 23/06/2016
13 Kinh tế lượng 6.5 5.5 C 5.5 (C) 26/07/2016
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2016
15 Kế toán tài chính 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2016
16 Tổ chức công tác kế toán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kế toán công 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2016
18 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6 C 6 (C) 17/06/2016
19 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
20 Tổ chức công tác kế toán 3.5 4.8 D 4.8 (D) 24/08/2017
21 Kế toán thương mại dịch vụ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tổ chức công tác kế toán 0 0 F (I) 17/03/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo