| 1 | Luật và chuẩn mực kế toán | 2.5 |  | 4 |  | D |  | 4 (D) | 07/04/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Kế toán quản trị 2 | 4 |  | 4.8 |  | D |  | 4.8 (D) | 01/04/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Hệ thống thông tin kế toán | 5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 25/03/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Toán cao cấp 2C | 6 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 25/03/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Kế toán tài chính 4 | 7.5 |  | 7.2 |  | B |  | 7.2 (B) | 01/04/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Tiếng Anh Thương mại |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Giáo dục thể chất 4 | 2 |  | 2 |  | F |  | 2 (F) | 21/06/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Kiểm toán tài chính | 6.5 |  | 6.6 |  | C |  | 6.6 (C) | 01/09/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Giáo dục thể chất 5 | 5 |  | 5.3 |  | D |  | 5.3 (D) | 24/05/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Kế toán và lập báo cáo thuế | 2 |  | 3.3 |  | F |  | 3.3 (F) | 29/08/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Kinh tế lượng | 3.5 |  | 4.7 |  | D |  | 4.7 (D) | 07/09/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Phân tích báo cáo tài chính | 7 |  | 6.8 |  | C |  | 6.8 (C) | 08/09/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Giáo dục thể chất 4 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Kế toán và lập báo cáo thuế | 6.5 |  | 6.8 |  | C |  | 6.8 (C) | 15/02/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kế toán) |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |