Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Minh Quang
Mã sinh viên: 1131010006
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.1 C 6.1 (C) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 5 D 5 (D) 15/09/2011 15/09/2011
3 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
8 Cơ lý thuyết 9 8.6 A 8.6 (A) 17/09/2011
9 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2011
10 CADD 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/02/2012 11/03/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 8 7.9 B 7.9 (B) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 7 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 8 8 B 8 (B) 19/03/2012
14 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
15 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 8 8 B 8 (B) 14/02/2012
17 Công nghệ gia công áp lực 6 6.6 C 6.6 (C) 26/06/2012
18 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4 4.3 4.3 D D 4.3 (D) 29/06/2012 23/07/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.4 C 6.4 (C) 06/07/2012
20 Tiếng anh 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 06/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** 0 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 30/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo