Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Trung Đại
Mã sinh viên: 1131010013
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 5 5 D 5 (D) 12/07/2011
3 Đồ gá 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 19/07/2011 29/09/2011
4 Máy cắt 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.9 D 4.9 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
9 Sức bền vật liệu 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 17/09/2011 18/10/2011
10 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2011
11 CADD 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 8 7.8 B 7.8 (B) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 14/02/2012 05/03/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 8 8 B 8 (B) 19/03/2012
15 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 9 8.9 A 8.9 (A) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/02/2012 11/03/2012
18 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
19 Toán ứng dụng 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 30/03/2012 13/04/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2012
21 Tiếng anh 1 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 06/04/2012 23/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo