Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Tiến
Mã sinh viên: 1131010014
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 15/09/2011
3 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
8 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
9 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
10 CADD 2 2.7 I F 2.7 (F) 11/03/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 2 5 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 18/02/2012 12/04/2012
12 Công nghệ CNC 5 5 D 5 (D) 14/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 3 3 F 3 (F) 19/03/2012 28/03/2012
14 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2012
17 CADD 4 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2012
18 Công nghệ CAD/CAM 6 6.4 C 6.4 (C) 12/07/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 6 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2012
20 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
21 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 29/06/2012 23/07/2012
22 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 11/07/2012 19/07/2012
23 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
24 Cơ lý thuyết 0 ** 2 ** F ** ** 04/04/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo