Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Lê Sơn
Mã sinh viên: 1131010015
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
2 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2011
3 Đồ án chi tiết máy 3 3.2 F 3.2 (F) 15/09/2011
4 Đồ gá 7 7.4 B 7.4 (B) 19/07/2011
5 Máy cắt 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 13/07/2011 10/10/2011
6 Thủy lực đại cương 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 13/07/2011 26/09/2011
7 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 28/07/2011
10 Cơ lý thuyết 9 9 A 9 (A) 17/09/2011
11 Sức bền vật liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/09/2011 24/10/2011 ĐPK
12 Vật liệu học 7 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2011
13 CADD 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
14 Công nghệ CAD/CAM 8 7.9 B 7.9 (B) 18/02/2012
15 Công nghệ CNC 7 7.4 B 7.4 (B) 14/02/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 8 8 B 8 (B) 19/03/2012
17 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
20 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
21 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo