Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Sáng
Mã sinh viên: 1131010018
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 15/09/2011 15/09/2011
3 Đồ gá 6 6.6 C 6.6 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
9 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
10 Sức bền vật liệu 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 17/09/2011 18/10/2011
11 CADD 8 8 B 8 (B) 10/02/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 8 7.8 B 7.8 (B) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 3 3 F 3 (F) 19/03/2012 28/03/2012
15 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 14/02/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2012
19 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2012
20 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 12/07/2012
21 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
22 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 30/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo