Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Trọng Huynh
Mã sinh viên: 1131010032
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5 D 5 (D) 15/02/2012 ĐPK
2 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 1.3 F 1.3 (F) 12/07/2011 15/09/2011
4 Đồ gá 6 6.4 C 6.4 (C) 19/07/2011
5 Máy cắt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/07/2011 10/10/2011
6 Thủy lực đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
7 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6 C 6 (C) 08/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.9 C 5.9 (C) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2011
10 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2011 18/10/2011
11 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2011
12 CADD 5 6 C 6 (C) 10/02/2012
13 Công nghệ CAD/CAM ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công nghệ CNC 4 5.4 D 5.4 (D) 14/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 2 2 F 2 (F) 19/03/2012 28/03/2012
16 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6 C 6 (C) 14/02/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 6 6.6 C 6.6 (C) 26/06/2012
20 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2012
21 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/04/2012
22 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo