Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Tú
Mã sinh viên: 1131010036
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.4 D 4.4 (D) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 15/09/2011
3 Đồ gá 2 2 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 19/07/2011 29/09/2011
4 Máy cắt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thiết kế xưởng 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
6 Thủy lực đại cương 0 2.1 F 2.1 (F) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
9 Đồ gá 4 5 D 5 (D) 30/09/2013
10 Cơ lý thuyết 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2011 10/10/2011
11 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2011 18/10/2011
12 CADD 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 10/02/2012 11/03/2012
13 Công nghệ CAD/CAM 0 5 1.1 4.4 F D 4.4 (D) 18/02/2012 12/04/2012
14 Công nghệ CNC I (I)
15 Đồ án công nghệ CTM 3 3 F 3 (F) 19/03/2012 28/03/2012
16 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8 B 8 (B) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.4 D 5.4 (D) 14/02/2012
19 Công nghệ CNC I (I)
20 Công nghệ gia công áp lực 5 5.9 C 5.9 (C) 26/06/2012
21 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.6 D 4.6 (D) 29/06/2012
22 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 09/06/2013
23 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
24 Thủy lực đại cương 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 23/03/2012 23/04/2012
25 Đồ gá ** 1 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 28/03/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
27 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo