1
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
27/06/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Đồ án chi tiết máy
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
12/07/2011
|
|
|
3
|
Đồ gá
|
0
|
**
|
0.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
19/07/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Máy cắt
|
0
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
13/07/2011
|
10/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Thủy lực đại cương
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
13/07/2011
|
|
|
6
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
|
0.7
|
|
F
|
|
0.7 (F)
|
23/08/2011
|
|
|
7
|
Tiếng anh 4
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
28/07/2011
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|