Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Kiên
Mã sinh viên: 1131010045
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 15/09/2011 15/09/2011
3 Đồ gá 5 5.7 I C 5.7 (C) 29/09/2011
4 Máy cắt 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 28/10/2011 ĐPK
8 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
9 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2011
10 CADD 8 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2012 12/04/2012
12 Công nghệ CNC 6 5.3 I D 5.3 (D) 05/03/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 2 2 F 2 (F) 19/03/2012 28/03/2012
14 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2012
17 Công nghệ gia công áp lực 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2012
18 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 29/06/2012 23/07/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 11/07/2012
20 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
21 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo