Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quỳnh
Mã sinh viên: 1131010052
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 5 5 D 5 (D) 15/09/2011
3 Đồ gá 4 5.1 D 5.1 (D) 19/07/2011
4 Máy cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.6 C 6.6 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2011
8 Cơ lý thuyết 7 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2011
9 Sức bền vật liệu 6 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2011
10 CADD 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 8 7.5 B 7.5 (B) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 7 7.4 B 7.4 (B) 14/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 3 3 F 3 (F) 19/03/2012 28/03/2012
14 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
15 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2012
18 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
19 Tiếng anh 2 5 6.2 C 6.2 (C) 12/07/2012
20 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 03/04/2012
21 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
22 Toán ứng dụng 2 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 30/03/2012 13/04/2012
23 Đồ gá 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 28/03/2012 15/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo