Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Quang
Mã sinh viên: 1131010054
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 4.8 D 4.8 (D) 15/09/2011 15/09/2011
3 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thiết kế xưởng 4 5.6 C 5.6 (C) 24/06/2011
6 Thủy lực đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.9 C 6.9 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 28/07/2011
9 Cơ lý thuyết 9 8.8 A 8.8 (A) 17/09/2011
10 Sức bền vật liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 18/09/2011
11 CADD 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/02/2012 11/03/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 8 7.6 B 7.6 (B) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 7 7.4 B 7.4 (B) 14/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 3 3 F 3 (F) 19/03/2012 28/03/2012
15 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.4 B 8.4 (B) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 14/02/2012
18 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
20 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo