Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Đình Hùng
Mã sinh viên: 1131010056
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 12/07/2011
3 Đồ gá 6 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 1.4 5.4 F D 5.4 (D) 08/07/2011 29/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.6 C 5.6 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 28/07/2011 13/10/2011
9 Cơ lý thuyết 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2011
10 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2011
11 CADD 8 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 8 6.5 C 6.5 (C) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 8 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 8 8 B 8 (B) 19/03/2012
15 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
16 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
17 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
18 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** (I) 11/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.4 B 7.4 (B) 30/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo