Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Đình Tiến
Mã sinh viên: 1131010057
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 27/06/2011 29/09/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 15/09/2011
3 Đồ gá 2 2 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 19/07/2011 29/09/2011
4 Máy cắt 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/07/2011 26/09/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 7 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2011
8 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
9 Công nghệ CAD/CAM 5.5 6 C 6 (C) 30/09/2013
10 Đồ gá 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 30/09/2013 18/10/2013
11 Cơ lý thuyết 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 17/09/2011 10/10/2011
12 Sức bền vật liệu 1 0 3.6 2.9 F F 3.6 (F) 17/09/2011 18/10/2011
13 Tiếng anh 1 3 4.4 D 4.4 (D) 17/09/2011
14 CADD 4 4.7 I D 4.7 (D) 11/03/2012
15 Công nghệ CAD/CAM ** 1 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ CNC 1 2.8 I F 2.8 (F) 05/03/2012
17 Đồ án công nghệ CTM 3 3 F 3 (F) 19/03/2012 28/03/2012
18 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8 B 8 (B) 13/02/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.4 D 5.4 (D) 14/02/2012
21 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
22 Công nghệ CAD/CAM 1 2 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 01/03/2013 22/03/2013
23 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 4.7 D 4.7 (D) 12/06/2013
24 Công nghệ CNC 4 5 4.1 4.8 D D 4.8 (D) 28/06/2012 23/07/2012
25 Công nghệ gia công áp lực 5 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2012
26 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
27 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2012
28 Tổ chức và quản lý sản xuất ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 11/07/2012 19/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
30 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 02/04/2012
31 Đồ gá 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 28/03/2012 15/04/2012
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
33 Tiếng anh 2 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 24/03/2014 16/04/2014
34 Đồ gá 6 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2014
35 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
36 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo