Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thắng
Mã sinh viên: 1131010061
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 15/09/2011
3 Đồ gá 6 6.1 C 6.1 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 13/07/2011 26/09/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 02/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 29/07/2011
9 CADD 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 10/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ CAD/CAM 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/02/2012 12/04/2012
11 Công nghệ CNC 7 7.4 B 7.4 (B) 14/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 19/03/2012
13 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5 D 5 (D) 14/02/2012
16 Công nghệ gia công áp lực ** ** ** ** ** ** ** 26/06/2012 23/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
18 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** ** 29/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Tiếng anh 3 7 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2012
21 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 02/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo