1
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
3
|
0
|
3.3
|
1.3
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
27/06/2011
|
29/09/2011
|
|
2
|
Đồ án chi tiết máy
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
12/07/2011
|
|
|
3
|
Đồ gá
|
|
1
|
|
1.3
|
I
|
F
|
1.3 (F)
|
|
29/09/2011
|
|
4
|
Máy cắt
|
0
|
6
|
2.7
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
13/07/2011
|
10/10/2011
|
|
5
|
Thủy lực đại cương
|
0
|
4
|
2.3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
13/07/2011
|
26/09/2011
|
|
6
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
6
|
6
|
4.8
|
4.8
|
D
|
D
|
4.8 (D)
|
23/08/2011
|
29/09/2011
|
|
7
|
Tiếng anh 4
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
28/07/2011
|
|
|
8
|
Tiếng anh 3
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
17/09/2011
|
|
|
9
|
Vật liệu học
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
15/09/2011
|
|
|
10
|
CADD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Công nghệ CAD/CAM
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Công nghệ CNC
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
05/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Thực tập CNC
|
|
|
3.3
|
|
F
|
|
3.3 (F)
|
|
|
|
15
|
Tổ chức và quản lý sản xuất
|
3
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
13/01/2012
|
|
|
16
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
0
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
13/02/2012
|
14/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
14/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|