Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thịnh
Mã sinh viên: 1131010066
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5 D 5 (D) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 2 F 2 (F) 15/09/2011 15/09/2011
3 Đồ gá 6 6.4 C 6.4 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thiết kế xưởng 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 24/06/2011 10/10/2011
6 Thủy lực đại cương 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 13/07/2011 26/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 28/07/2011
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2011
10 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/09/2011 10/10/2011
11 Vật liệu học 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 15/09/2011 18/10/2011
12 CADD 6 6.4 C 6.4 (C) 10/02/2012
13 Công nghệ CAD/CAM 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2012 12/04/2012
14 Công nghệ CNC 5 6.1 C 6.1 (C) 14/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 3 3 F 3 (F) 19/03/2012 28/03/2012
16 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2012
19 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
20 Công nghệ gia công áp lực 6 6.6 C 6.6 (C) 26/06/2012
21 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
22 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2012
23 Thủy lực đại cương 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 19/09/2012 03/10/2012
24 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
25 Thủy lực đại cương 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 23/03/2012 23/04/2012
26 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo