Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Tiến
Mã sinh viên: 1131010069
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 7 B 7 (B) 15/09/2011 15/09/2011
3 Đồ gá 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thiết kế xưởng 9 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2011
6 Thủy lực đại cương 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 13/07/2011 26/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
9 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
10 Vật liệu học 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/09/2011 18/10/2011
11 CADD 3 4.7 D 4.7 (D) 10/02/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 8 7.8 B 7.8 (B) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 3 3 F 3 (F) 19/03/2012 28/03/2012
15 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2012
18 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
19 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 05/04/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo