Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Đình Tùng
Mã sinh viên: 1131010081
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 5 5 D 5 (D) 15/09/2011
3 Đồ gá 6 6 C 6 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 4 5 D 5 (D) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 29/07/2011
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2011
10 Cơ lý thuyết 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2011
11 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2011
12 CADD 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
13 Công nghệ CAD/CAM 8 8 B 8 (B) 18/02/2012
14 Công nghệ CNC 5 6.1 C 6.1 (C) 14/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 8 8 B 8 (B) 19/03/2012
16 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 14/02/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 6 6.9 C 6.9 (C) 26/06/2012
20 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2012
21 Sức bền vật liệu 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 28/03/2012 12/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo