Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Bình
Mã sinh viên: 1131010084
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/09/2011 19/10/2011
2 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 04/10/2011
3 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2011
4 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 12/07/2011
5 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2011
6 Máy cắt 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/07/2011 10/10/2011
7 Thủy lực đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2011
8 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 23/08/2011
10 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2011
11 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
12 Tiếng anh 2 1 6 3.1 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2011 04/10/2011
13 Vật liệu học 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 15/09/2011 18/10/2011
14 CADD 7 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
15 Công nghệ CAD/CAM 9 8.8 A 8.8 (A) 18/02/2012
16 Công nghệ CNC 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 14/02/2012 05/03/2012
17 Đồ án công nghệ CTM 8 8 B 8 (B) 19/03/2012
18 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 5 5.9 C 5.9 (C) 26/06/2012
22 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo